Power

STD-3002

10.400.000 đ

Miễn phí vận chuyển toàn quốc

Thông tin sản phẩm

STD-3002

Đặc điểm của bộ khuếch đại 2 kênh:

1. Sử dụng mạch Class H, hiệu suất chuyển đổi nguồn rất cao, công suất đầu ra mạnh mẽ, tiêu thụ điện năng thấp, thân thiện với môi trường.

2. Sử dụng transistor Sanken Nhật Bản, đảm bảo âm thanh tần số thấp đầy đủ, tần số cao mượt mà.

3. Mặt trước với khả năng kiểm soát độ lợi rất tốt: đèn LED nguồn, đèn LED tín hiệu, đèn LED kẹp, đèn LED bảo vệ.

4. Chức năng bảo vệ hoàn hảo được hiển thị trên mặt trước. Chẳng hạn như bảo vệ lỗi DC, bảo vệ nhiệt độ, bảo vệ dưới áp; bảo vệ quá tải, giới hạn áp suất, v.v.

5. Thiết kế hệ thống thoát khí làm mát từ trước ra sau, đảm bảo bộ khuếch đại hoạt động rất ổn định và đáng tin cậy trong thời gian dài.

6. Hỗ trợ trở kháng 4 ohm. Mặt sau có công tắc tùy chọn chế độ và tùy chọn độ nhạy 0.775V/1.0V/1.4V.

7. Linh kiện chất lượng cao. Chúng tôi có hệ thống quản lý chất lượng rất nghiêm ngặt; điều này có thể đảm bảo chất lượng cao cho bộ khuếch đại của chúng tôi. Mặt trước sử dụng nhôm 4MM, lưới chống bụi có thể mở dễ dàng để vệ sinh, có thể kéo dài thời gian sử dụng của bộ khuếch đại.

Model STD-3002 STD-4002 STD-5002 STD-6002 STD-8002 STD-10002
8Ω Stereo power 2 x 300W 2 x 400W 2 x 600W 2 x 800W 2 x 1000W 2 x 1200W
4Ω Stereo power 2 x 450W 2 x 600W 2 x 750W 2 x 900W 2 x 1200W 2 x 1500W
8Ω bridged Stereo power 900W 1200W 1500W 1800W 2400W 3000W
Channel 2
Output connectors Speakon Connectors
Frequenty response 20Hz – 30kHz +- 0.5dB
Signal noise ration (dB) 110dB
THD + N (rated power, 40/kHz)% < 0.1%
Input connectors Combo XLR type, 3pin
Link connectors XLR type, 3 pin male
Input impedance (20Hz-20kHz, balanced); 20k Ohm Balanced or 10k Ohm Unbalanced
Input gain Rear panel: 0.775V/1.0V/1.4V
Fan 3 PCS temperature control cooling Fan
Protection temperature , DC, sub/ultea-sonic, short Circuit, over load, IGM, output
Indicators (per channel) Protect indicator, Signal indicator, Work indicator
Power requirement 220 – 240V ~ 50 – 60Hz
Airframe 483 x 439 x 88 mm
Transport dimensions 623 x 575 x 143 mm
Weight (Trọng lượng có thể sai lệch theo từng lô hàng do chủng loại vật liệu, linh kiện, phụ kiện, vỏ hộp nhưng vẫn bảo đảm chất lượng và công suất công bố) 16.kg 17.5 kg 18.5 kg 19.5 kg 20.5 kg 21.5 kg